Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bibi
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) mũ (của phụ nữ)
  • (thông tục) tôi, tớ
    • C'est à bibi
      của tớ đấy
Related search result for "bibi"
Comments and discussion on the word "bibi"