Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
biến thiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Sự thay đổi lớn lao: những biến thiên trong lịch sử.
2 đgt. (Các biến trong toán học) thay đổi giá trị.
Related search result for
"biến thiên"
Words contain
"biến thiên"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Chín trời
Tứ tri
biến thiên
thiên
Hầm Nhu
nghịch biến
Chức Nữ
kinh thiên động địa
U, Lệ
biết
more...
Comments and discussion on the word
"biến thiên"