Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
biến thiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Sự thay đổi lớn lao: những biến thiên trong lịch sử.
  • 2 đgt. (Các biến trong toán học) thay đổi giá trị.
Related search result for "biến thiên"
Comments and discussion on the word "biến thiên"