Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
biếm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Giáng chức (cũ): Nguyễn Công Trứ là một ông quan đã từng bị biếm.
Related search result for "biếm"
Comments and discussion on the word "biếm"