Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
beuglement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiếng rống
    • Le beuglement de la vache
      tiếng rống của bò cái
    • Le beuglement d'un chanteur
      tiếng rống của người hát
Related search result for "beuglement"
Comments and discussion on the word "beuglement"