Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bestrode
/bi'straid/
Jump to user comments
(bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid
  • ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang
    • to bestride a horse
      cưỡi ngựa
Related search result for "bestrode"
Comments and discussion on the word "bestrode"