Characters remaining: 500/500
Translation

bestiole

Academic
Friendly

Từ "bestiole" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng để chỉ những con vật nhỏ, thườngnhững con vật người ta không coi trọng hoặc không quan tâm nhiều, như côn trùng, chuột nhắt, hay các loài động vật nhỏ khác. Từ này có thể mang một chút sắc thái không trang trọng, đôi khi được dùng để chỉ những loài vật người ta thấy phiền phức.

Định nghĩa:
  • Bestiole (danh từ giống cái): con vật nhỏ, thườngcôn trùng hoặc những loài động vật nhỏ khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Les bestioles volantes peuvent être très agaçantes en été.
    (Các con vật nhỏ bay có thể rất gây phiền phức vào mùa hè.)

  2. Il y a plein de bestioles dans le jardin.
    ( rất nhiều con vật nhỏ trong vườn.)

  3. Je n'aime pas les bestioles rampantes comme les araignées.
    (Tôi không thích những con vật nhỏ như nhện.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "bestiole" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự không nghiêm túc hoặc khi nói về các động vật không cần chỉ tên gọi của chúng.

  • À quoi bon s'inquiéter pour une bestiole ?
    (Tại sao phải lo lắng cho một con vật nhỏ?)

Phân biệt với các từ khác:
  • Animal: Từ này có nghĩa tổng quát hơn, chỉ chung cho tất cả các loài động vật, không nhất thiết phảiđộng vật nhỏ.
  • Insecte: Chỉ riêng côn trùng, không bao gồm các loài động vật nhỏ khác như chuột hay thỏ.
Từ đồng nghĩa:
  • Criature: Từ này có nghĩasinh vật, có thể chỉ chung cho tất cả các loài động vật, nhưng không nhất thiết phảinhỏ.
  • Bête: Có thể dùng để chỉ con vật nói chung, nhưng thường mang nghĩa không hay, chỉ những loài động vật không đáng yêu.
Từ gần giống:
  • Bestioles: Số nhiều của bestiole, dùng để chỉ nhiều con vật nhỏ.
  • Bestia: Từ này không phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại, thường chỉ những con thú hoang .
Idioms cụm động từ:
  • Être une bestiole: Có thể được sử dụng để chỉ ai đó tính cách khó chịu hoặc phiền phức.
  • Avoir des bestioles dans les cheveux: Diễn tả việc vấn đề hoặc phiền phức nhỏ không gây ra hậu quả lớn.
danh từ giống cái
  1. con vật nhỏ
    • Les rats, les souris et autres bestioles
      chuột, chuột nhắt các con vật nhỏ khác

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bestiole"