Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
berceau
Jump to user comments
danh từ giống đực
cái nôi
nơi chôn nhau cắt rốn; nơi khởi đầu
tuổi thơ ấu; lúc khởi đầu; bước đầu
Dès le berceau
từ tuổi thơ ấu
La science à son berceau
khoa học lúc khởi đầu
(kiến trúc) vòm bán nguyệt
(nông nghiệp) giàn vòm
Related search result for
"berceau"
Words pronounced/spelled similarly to
"berceau"
:
berce
berceau
berceuse
berge
break
burgau
Words contain
"berceau"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nôi
quê hương
vòm bán nguyệt
nhôi
giàn
Comments and discussion on the word
"berceau"