Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
beneficiary
/,beni'fiʃəri/
Jump to user comments
danh từ
  • người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung
Related words
Related search result for "beneficiary"
Comments and discussion on the word "beneficiary"