Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
belluaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) người đấu thú (ở trường đấu cổ La Mã)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người dạy thú (rạp xiếc)
Related search result for "belluaire"
Comments and discussion on the word "belluaire"