Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bell-boy
/'belbɔi/ Cách viết khác : (call-boy) /'kɔ:lbɔi/
Jump to user comments
danh từ
  • người trực tầng (ở khách sạn)
Related search result for "bell-boy"
Comments and discussion on the word "bell-boy"