English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
(bất qui tắc) nội động từ, became; become
- trở nên, trở thành
- it has become much warmer
trời trở nên ấm hơn nhiều
ngoại động từ
- vừa, hợp, thích hợp, xứng
- this dress becomes you well
cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá
- it does not become you to curse
chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm
IDIOMS
- to become of
- xảy đến
- he has not turned up yet, I wonder what has become of him
anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta