Characters remaining: 500/500
Translation

beady

/'bi:di/
Academic
Friendly

Từ "beady" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "nhỏ, tròn sáng," thường được dùng để mô tả những vật hình dạng giống như hạt, hoặc để mô tả đôi mắt sáng lấp lánh, thường mang một chút đó kỳ lạ hoặc bí ẩn.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Mắt beady: Khi nói đến "beady eyes," tức là những đôi mắt nhỏ, tròn sáng, thường mang lại cảm giác sắc bén hoặc nhạy bén. dụ: "He watched her with beady eyes," có nghĩa "Anh ta quan sát ấy bằng đôi mắt nhỏ sáng."

  2. Mồ hôi lấm tấm: Từ này cũng có thể được dùng để mô tả những giọt mồ hôi nhỏ, như "beady sweat," tức là những giọt mồ hôi nhỏ lấm tấm trên da.

dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng cơ bản:

    • "The cat had beady eyes as it stared at the mouse." (Con mèo đôi mắt nhỏ sáng khi nhìn chằm chằm vào con chuột.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "She noticed the beady sweat forming on his forehead as he spoke nervously." ( nhận thấy những giọt mồ hôi nhỏ lấm tấm trên trán anh ấy khi anh ta nói chuyện một cách lo lắng.)
Biến thể của từ:
  • Bead (danh từ): có nghĩa "hạt," thường dùng để chỉ những viên nhỏ, tròn, có thể hạt trang trí. dụ: "She wore a necklace made of colorful beads." ( ấy đeo một chiếc vòng cổ làm từ những hạt màu sắc.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Glittering: có nghĩa lấp lánh, nhưng thường chỉ những thứ sáng chói hơn. dụ: "The stars were glittering in the sky." (Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời.)
  • Shiny: có nghĩa sáng bóng, thường dùng để chỉ bề mặt. dụ: "The car has a shiny finish." (Chiếc xe bề mặt bóng loáng.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại không idioms hoặc cụm động từ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "beady," nhưng bạn có thể sử dụng trong các mô tả đặc biệt hoặc hình ảnh để nhấn mạnh tính chất của đối tượng bạn đang nói đến.

Kết luận:

Từ "beady" mang đến hình ảnh của sự nhỏ nhắn, sáng sủa đôi khi có thể tạo ra cảm giác bí ẩn.

tính từ
  1. nhỏ như hạt, tròn nhỏ sáng
    • beady eyes
      mắt tròn sáng
  2. lấm tấm những giọt (mồ hôi), phủ đầy giọt

Comments and discussion on the word "beady"