Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bavarian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của bang Bavaria (của Đức) và người dân của nó
Noun
  • cư dân bản địa hay người dân ở Bavaria
Related search result for "bavarian"
Comments and discussion on the word "bavarian"