Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bathyal
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới độ sâu của biển từ 200 tới 2000m (tương ứng với độ dốc của lục địa)
Related search result for "bathyal"
  • Words pronounced/spelled similarly to "bathyal"
    bethel bathyal
Comments and discussion on the word "bathyal"