Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
batavique
Jump to user comments
tính từ
  • (larme batavique) (vật lý) học giọt thủy tinh thuôn (nhỏ thủy tinh nóng chảy vào nước lã)
Related search result for "batavique"
Comments and discussion on the word "batavique"