Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
batailler
Jump to user comments
nội động từ
  • tranh cãi (để thuyết phục)
  • (nghĩa bóng) đấu tranh, chiến đấu
    • Batailler pour l'augmentation des salaires
      đấu tranh đòi tăng lương
Related search result for "batailler"
Comments and discussion on the word "batailler"