Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
basane
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • da cừu (thuộc)
    • Livre relié en basane
      sách đóng bìa da cừu
  • ghệt mềm (ở quần kỵ binh)
  • (thân mật) kỵ binh
Related search result for "basane"
Comments and discussion on the word "basane"