Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
barreau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thanh (gỗ, sắt)
  • ghế luật sư; nghề luật sư; đoàn luật sư
    • Barrot
Related search result for "barreau"
Comments and discussion on the word "barreau"