Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
barbu
Jump to user comments
tính từ
  • có râu
  • (thân mật) mốc
    • Fromage barbu
      pho mát mốc
danh từ giống đực
  • người có râu; người râu xồm
  • (động vật học) chim cu rốc đốm
Related search result for "barbu"
Comments and discussion on the word "barbu"