Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
baptism
/'bæptizm/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) lễ rửa tội
  • sự thử thách đầu tiên
    • baptism of fire
      lần chiến đấu đầu tiên, cuộc thử lửa đầu tiên (của một chiến sĩ)
    • baptism of blood
      sự chịu khổ hình, sự chịu khổ nhục; (quân sự) lần bị thương đầu tiên
  • sự đặt tên (cho tàu, chuông nhà thờ...)
Related search result for "baptism"
Comments and discussion on the word "baptism"