Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
bao che
Jump to user comments
verb  
  • To screen, to shield
    • bao che cho một cán bộ cấp dưới có khuyết điểm
      to screen an erring subordinate official
    • anh không thể bao che cho tên buôn lậu này khỏi bị khởi tố đâu
      you can't shield this smuggler from prosecution
Related search result for "bao che"
Comments and discussion on the word "bao che"