Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
banyan
/'bæniən/ Cách viết khác : (banyan) /'bæniən/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà buôn người Ân
  • áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ)
  • (như) banian-tree
Related search result for "banyan"
Comments and discussion on the word "banyan"