Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
banquier
Jump to user comments
danh từ
  • chủ ngân hàng
  • (đánh bài) (đánh cờ) nhà cái
    • être le banquier de quelqu'un
      là người cung cấp tiền cho ai
danh từ giống đực
  • tàu đánh cá ở bãi ngầm
Related search result for "banquier"
Comments and discussion on the word "banquier"