Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bancal
Jump to user comments
tính từ (số nhiều bancals)
  • khoèo chân (người)
  • khập khiễng (ghế, bàn...)
danh từ giống đực
  • gươm cong
Related search result for "bancal"
Comments and discussion on the word "bancal"