Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bambou
Jump to user comments
{{bambou}}
danh từ giống đực
  • tre; trúc; nứa; bương; luồng...
  • gậy trúc
    • attraper un coup de bambou
      (thân mật) bị say nắng
    • avoir le coup de bambou
      (thông tục) hóa điên
Related search result for "bambou"
Comments and discussion on the word "bambou"