French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- lúc lắc, đu đưa
- Les flots ballottent le navire
sóng làm con tàu lúc lắc
- (nghĩa bóng) làm cho lưỡng lự
- Être ballotté entre des sentiments contraires
lưỡng lự giữa những tình cảm trái ngược
nội động từ
- lúc lắc, đu đưa
- Tête qui ballotte
đầu lúc lắc