Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ballot
/'bælət/
Jump to user comments
danh từ
  • lá phiếu
  • sự bỏ phiếu kín
  • tổng số phiếu (bỏ vào thùng)
  • sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)
IDIOMS
  • to elect (vote) by ballot
    • bầu bằng phiếu kín
  • to take a ballot
    • quyết định bằng cách bỏ phiếu
nội động từ
  • bỏ phiếu
  • rút thăm, bắt thăm (nghị viện)
Related words
Comments and discussion on the word "ballot"