French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- cốc hình cầu (để uống rượu)
- ballon d'oxygène
(y học) túi oxi, bình oxi (để thở)
- enflé comme un ballon
kiêu căng, tự cao tự đại
- enlever le ballon à quelqu'un
(thân mật) đá đít ai
- lancer un ballon d'essai
thăm dò dư luận
- se remplir le ballon
ních đầy bụng
danh từ giống đực
- (địa chất, địa lý) đỉnh tròn (của núi)