Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
baldness
/'bɔ:ldnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc
  • tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối, đồi...)
  • sự nghèo nàn, sự khô khan, sự tẻ (văn chương...)
Related search result for "baldness"
Comments and discussion on the word "baldness"