Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
balbutiement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự ấp úng; lời nói ấp úng
  • (số nhiều) những mò mẫm bước đầu
    • Les balbutiements du cinéma en 1990
      những mò mẫm bước đầu của ngành điện ảnh năm 1990
Related search result for "balbutiement"
Comments and discussion on the word "balbutiement"