Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bahraini
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của nước Bahrain, người dân hay ngôn ngữ của nó
Noun
  • người dân bản địa hay cư dân của nước Bahrain
Related words
Related search result for "bahraini"
Comments and discussion on the word "bahraini"