Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
badigeonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • quét vôi (bức tường...)
  • (y học) bôi, phết
    • Badigeonner la gorge de glycérine iodée
      bôi glixerin iôt vào họng
Related search result for "badigeonner"
Comments and discussion on the word "badigeonner"