Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
backing
/'bækiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giúp đỡ; sự ủng hộ
  • (the backing) những người ủng hộ
  • sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
  • sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
  • sự trở chiều (gió)
Related search result for "backing"
Comments and discussion on the word "backing"