Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
backhanded
/'bæk,hændid/
Jump to user comments
tính từ
  • trái, sấp tay
    • a backhanded stroke
      (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái
  • ngả về tay trái (chữ viết)
  • bất ngờ
  • nửa đùa nửa thật, không thành thật, châm biếm (lời khen...)
Related words
Related search result for "backhanded"
Comments and discussion on the word "backhanded"