Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bacchanale
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tiệc tùng ồn ào
  • (số nhiều, (sử học)) hội Thần rượu
  • (số nhiều) tranh lễ tế Thần rượu; bức chạm lễ tế Thần rượu
Related search result for "bacchanale"
Comments and discussion on the word "bacchanale"