Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
babittry
/'bæbitri/
Jump to user comments
danh từ
  • tư tưởng Ba-bít (nhân vật tiểu thuyết, trung thành với tư tưởng, lý tưởng của gia cấp tiểu tư sản, tự mãn với lối sống khá giả của mình)
Related search result for "babittry"
Comments and discussion on the word "babittry"