Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
babelike
Jump to user comments
Adjective
  • giống như đứa trẻ, như trẻ con (đặc biệt là về sự phụ thuộc)
    • * o babelike innocence and dependence
      ngây thơ và phụ thuộc như trẻ con
Related search result for "babelike"
Comments and discussion on the word "babelike"