Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bửa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. Dùng tay chia một vật làm hai phần, từ trên xuống: Bửa quả na.
  • 2 tt. trgt. 1. Ngang bướng: Tính nó bửa lắm 2. Hòng quịt: Ăn bửa; Vay bửa.
Related search result for "bửa"
Comments and discussion on the word "bửa"