version="1.0"?>
- estrade
- Bục lớp học
estrade d'une salle de classe
- lit-estrade
- Nằm trên bục
se coucher sur le lit-estrade
- crever
- Quả bóng nhựa bục rồi
le ballon de caoutchouc a crevé
- qui se déchire facilement (à cause d'un usage prolongé)
- Vải bục
étoffe qui se déchire facilement (à cause d'un usage prolongé)
- pif!
- Đạn nổ bục
pif! la balle a éclaté
- bục danh dự
(thể dục thể thao) podium
- Nhà quán quân được mời lên bục danh dự
le champion est invité à monter sur le podium
- bùng bục
(redoublement; avec nuance de réitération)