version="1.0"?>
- tituber, chanceler, vaciller, flageoler
- Chân đi bập bỗng
tituber sur ses jambes, flageoler sur ses jambes
- (rare) être instable; être inconstant
- Năng suất lao động còn bập bỗng
la productivité du travail reste encore instable
- bập bà bập bỗng
(redoublement; sens plus fort)