Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
bận chân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • encombrer le pas; gêner le pas
    • Bận chân vì nhiều con
      sa nombreuse marmaille lui gêne le pas
Related search result for "bận chân"
Comments and discussion on the word "bận chân"