Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bầu in Vietnamese - French dictionary
ông bầu
đàn bầu
đinh bầu
bình bầu
bóng bầu dục
bầu
bầu đoàn
bầu bán
bầu bĩnh
bầu bí
bầu bạn
bầu bầu
bầu cử
bầu chủ
bầu dục
bầu eo
bầu giác
bầu trời
cai bầu
có bầu
dao bầu
ghe bầu
ong bầu
phiếu bầu
vú bầu
vịt bầu