Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bầu bạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ami
    • Có bầu bạn khắp năm châu
      avoir des amis dans toutes les cinq parties du monde
  • tenir compagnie à
    • Bầu bạn với sách vở
      tenir compagnie aux livres
Related search result for "bầu bạn"
Comments and discussion on the word "bầu bạn"