Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bất lực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • impuissant; incapable
    • Bất lực trước một tai họa
      impuissant devant un désastre
    • Một nhân viên bất lực
      un employé incapable
Related search result for "bất lực"
Comments and discussion on the word "bất lực"