Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bảo chứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (H. bảo: chịu trách nhiệm; chứng: nhận thực) Bảo đảm cho: Dùng tiền kí quĩ để bảo chứng sự vay vốn.
Related search result for "bảo chứng"
Comments and discussion on the word "bảo chứng"