Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
bảnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. 1 (kng.). Sang và đẹp một cách khác thường. Diện bảnh. 2 (ph.). Cừ, giỏi. Tay lao động bảnh.
Related search result for
"bảnh"
Words pronounced/spelled similarly to
"bảnh"
:
banh
bành
bảnh
bánh
bênh
binh
bình
bình
bình
bịnh
Words contain
"bảnh"
:
bảnh
bảnh bao
Comments and discussion on the word
"bảnh"