Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bò cạp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (động) Loài tri thù thân gồm ba phần, phần cuối dài thành hình đuôi năm đốt, có gai nhọn chứa nọc độc: Bị bò cạp đốt, rất đau.
Related search result for "bò cạp"
Comments and discussion on the word "bò cạp"