Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for bête in Vietnamese - French dictionary
ngu
ác thú
ngáo
to xác
bới
cây thịt
xoi mói
xoi mói
bẻ họe
hạch sách
vai cày
ngu xuẩn
xắc mắc
sắc mắc
bới móc
chim muông
dã thú
nghệch
thú dữ
ngu muội
trâu ngựa
ngu dại
tuổi đầu
dốt
khôn ngoan
ngố
ngốc nghếch
to đầu
bắt bẻ
thú vật
hạch
bệt
moi móc
vết
vết
tìm
lành
bò
chó
thú
lá
vạch
vạch