Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bét
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 tt., thgtục 1. Mạt hạng, thấp kém nhất trong sự phân loại, đánh giá: đứng bét lớp Bét ra mỗi tháng cũng được vài trăm ngàn đồng. 2. Tồi tệ hết mức: Bài làm sai bét Công việc nát bét.
  • 2 tt. (kết hợp hạn chế) Nát đến mức cao nhất: nát bét.
Related search result for "bét"
Comments and discussion on the word "bét"