Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bélière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nhạc đeo cổ (của cừu đực đầu đàn)
  • khâu đeo, khâu treo (đeo kiếm, treo dùi chống ở gác chuông...)
Related search result for "bélière"
Comments and discussion on the word "bélière"